Từ "khen ngợi" trong tiếng Việt là một động từ, có nghĩa là ca tụng, biểu dương những việc làm tốt, những thành tích đáng khen của người khác. Khi bạn khen ngợi ai đó, bạn đang thể hiện sự đánh giá tích cực về hành động hoặc phẩm chất của họ.
Định nghĩa:
"Khen ngợi" là hành động nói tốt về một người hoặc một việc nào đó, thường để khuyến khích hoặc ghi nhận nỗ lực, thành tựu của họ.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Khen: Là động từ chỉ hành động nói tốt về ai đó mà không nhất thiết phải có phần "ngợi". Ví dụ: "Tôi khen bạn."
Ngợi: Là phần mở rộng của từ "khen", thường đi kèm với "khen" để nhấn mạnh sự ca tụng.
Từ đồng nghĩa:
Tán dương: Có nghĩa giống với "khen ngợi", thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Ca ngợi: Cũng mang nghĩa ca tụng, thể hiện sự đánh giá cao về một hành động hoặc phẩm chất.
Từ gần giống:
Khen thưởng: Không chỉ dừng lại ở việc khen ngợi mà còn có nghĩa là tặng thưởng cho những thành tích xuất sắc.
Phê bình: Trái nghĩa với khen ngợi, nghĩa là chỉ trích hoặc đưa ra những đánh giá tiêu cực về hành động của người khác.
Lưu ý:
Khi khen ngợi, bạn nên chú ý đến tình huống và đối tượng. Khen ngợi một cách chân thành và phù hợp sẽ tạo ra hiệu ứng tích cực, ngược lại, nếu khen ngợi không đúng lúc hoặc không đúng người có thể gây hiểu lầm.
Kết luận:
"Khen ngợi" là một hành động tích cực, giúp tạo ra môi trường khích lệ và động viên trong giao tiếp.